Hiển thị các bài đăng có nhãn MUA BÁN XE. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn MUA BÁN XE. Hiển thị tất cả bài đăng

GIỚI THIỆU XE Ô TÔ TẢI TỰ ĐỖ ISUZU QKR55F 4990KG 2.51M3


Xe ben isuzu QKR55F đăng trên cục đăng kiểmXe ô tô tải tự đỗ isuzu QKR55F cục đăng kiểm Việt Nam
Xe ben Isuzu QKR55F là dòng ô tô tải có thùng tự đỗ với chiều dài của thùng 2.9m, chiều ngang 1.6m và chiều cao là 540mm. Xe này có tổng tải là 4990kg nên được phép lưu thông nội thành tất cả các tuyến đường (ngoài giờ cao điểm).





TRỌNG LƯỢNG XE

Trọng lượng bản thân : 2695 kG
Tải trọng cho phép chở : 2100 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 4990 kG
Với lợi thế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển cũng như rẽ trái phải một cách nhanh gọn nên dòng xe này hiện nay đang rất được ưa chuộng của các công ty vật liệu xây dựng.

KÍCH THƯỚC THÙNG BEN


Kích thước xe : 4900 x 1860 x 2300 mm
Kích thước lòng thùng : 2900 x 1600 x 540 mm
Quy cách thùng theo tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam


ĐỘNG CƠ XE BEN QKR55F


Nhãn hiệu động cơ: 4JB1 E2N
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2771   cm3
Tiêu chuẩn khí thải : EU 2
Kiểu động cơ : Turbo tăng áp
Công suất lớn nhất (ps/rpm) : 91/3400
Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) : 20/2000
Ắc quy : 12V-80Ah




BEN ISUZU QKR55F 4990KG
BEN ISUZU QKR55F 4990KG

TY BEN NHẬP TỪ THÁI LAN

Hiện nay trên thị trường xe ben đại đa số là  xài ty ben có xuất xứ từ Trung Quốc bởi nó có giá thành rẻ hơn rất nhiều so với các dòng ty ben nhập khẩu từ Thái, Nhật, ....

Đặc biệt dòng ben QKR55F này được gắn ty ben SAMMITR được nhập từ Thái Lan có độ bền rất cao. Và khó có chuyện bị đứng ty ben khi nâng hạ thùng như ty ben Trung Quốc.


MỘT SỐ HÌNH ẢNH XE BEN ISUZU QKR55F








Read More

XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG

Xe tải ben Hyundai HD65 có tổng trọng tải 4995kg dưới 5 tấn nên chạy được trong thành phố. Tải trọng cho phép chở 1750kg và thể tích thùng ben là 3.7m3. Với ty ben chính hãng được nhập từ Thái bền bỉ theo thời gian vận hành.

XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 ĐÔ THÀNH
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 ĐÔ THÀNH
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 TRỌNG TẢI 4995KG
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 TRỌNG TẢI 4995KG
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65
Ô TÔ TẢI BEN HD65 4.99 TẤN
Ô TÔ TẢI BEN HD65 4.99 TẤN

XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 THÙNG CHỞ 3.7M3
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 THÙNG CHỞ 3.7M3
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG
Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3
Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3
TY BEN SAMMIRT CUAT THÁI LAN
TY BEN SAMMIRT CUAT THÁI LAN

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HD65 MỚI 100%

1. Loại hình:


CKD (cabin sát-xi có buồng lái)

2. Nhãn hiệu

Số loại HD65
Kiểu cabin Cabin đơn, lật
Hệ thống lái, công thức bánh xe Tay lái thuận, 4 x 2

3. Kích thước (mm)

Chiều dài cơ sở 2750
Kích thước bao DxRxC 5000 x 2060 x 2330
Kích thước lòng thùng DxRxC 2910 x 1880 x 680
Vệt bánh xe Trước / Sau 1665 / 1495

4. Trọng lượng (kG)

Tự trọng bản thân 3050
Tổng trọng tải cho phép 4995
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông 1750

5. Động cơ

Nhãn hiệu D4DB-D
Tiêu chuẩn khí thải EU 2
Kiểu động cơ Turbo tăng áp
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh cm3 3907
Đường kính xy lanh x  hành trình piston 104 x 115
Tỷ số nén 18.0 : 1
Công suất lớn nhất (ps/rpm) 120/2900
Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) 30/2000
Hệ thống điện Ắc quy 24V-50Ah

6. Hộp số

Kiểu loại Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi
Cỡ lốp 7.00-16

7. Trang bị theo xe

Bình nhiên liệu (L) 100
Radio - FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe

II. THÙNG XE TẢI TỰ ĐỖ

Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm 2910 x 1880 x 680
Quy cách theo tiêu chuẩn CĐK VN Theo tiêu chuẩn CĐK VN
Tải trọng sau lắp thùng hàng 1750
Tổng tải trọng đăng ký  4995
Thể tích thùng(m3) 3.7
Khung phụ Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà dọc Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà ngang  Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Liên kết đà Thép  3.0 mm (chấn định hình)
Sàn thùng Thép 3.5 mm 
Vách hông Thép 3.0 mm
Vách trước Thép 3.0 mm
Bửng sau Thép 3.0 mm
Khung xương vách hông + sau +trước Thép 3.0 mm (chấn định hình)
Bát chống xô Thép  5.0 mm
Cản hông + cản sau Thép 1.0 mm (chấn định hình)

III. HỆ THỐNG THỦY LỰC

Cụm xy-lanh thủy lực  SAMMITR
Xuất xứ Thailand
Loại cụm thủy lực Dạng chữ A
Tải trọng nâng max 2000 kg
Đường kính ngoài xy-lanh 140 mm
Đường kính ty thủy lực 50 mm
Hành trình xy-lanh  514 mm
Bơm thủy lực  KM145
Công suất bơm thủy lực 20 cc

IV. ĐỂ CÓ GIÁ  TỐT XE BEN HD65 


096.228.93.94
Xe sát-xi HYUNDAI HD65
Thùng tự đỗ
Hồ sơ thiết kế, phiếu xuất xưởng xe tự đỗ
Read More

XE TẢI BEN HYUNDAI HD99 GIÁ RẺ 6.1 TẤN XE CÓ SẲN GIAO NGAY


Đây là dòng xe ben Hyundai HD99 chuyên dụng với ty ben của Thái Lan có độ bền rất cao, xe này được rất nhiều công ty vật liệu xây dưng, sắt thép trên toàn quốc tin dùng vì độ bền và giá thành rất hợp lý.
Sản phẩm này có tải trọng 6.1 tấn chở nậng hơn dòng xe ben HD88 4.9 tấn cùng cấp.

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỖ HYUNDAI HD99
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỖ HYUNDAI HD99

XE TẢI BEN HD99
XE TẢI BEN HD99
XE TẢI BEN HYUNDAI HD99
XE TẢI BEN HYUNDAI HD99
XE TẢI BEN HD99 6100KG
XE TẢI BEN HD99 6100KG

XE TẢI BEN 6.1 TẤN HYUNDAI HD99
XE TẢI BEN 6.1 TẤN HYUNDAI HD99
XE Ô TÔ TẢI TỰ ĐỖ HYUNDAI HD99
XE Ô TÔ TẢI TỰ ĐỖ HYUNDAI HD99
TY BEN XE HYUNDAI HD99
TY BEN XE HYUNDAI HD99

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HYUNDAI HD99 MỚI 100%

1. Loại hình:


Sản xuất & Lắp ráp trong nước (cabin sát-xi có buồng lái)

2. Nhãn hiệu

Số loại HYUNDAI HD99
Kiểu cabin Cabin đơn
Hệ thống lái, công thức bánh xe Tay lái thuận, 4 x 2

3. Kích thước (mm)

Chiều dài cơ sở 2750
Kích thước bao DxRxC 5225 x 2080 x 2500
Kích thước lọt lòng thùng DxRxC 3200 x 1860/1725 x 810/725
Vệt bánh xe Trước / Sau  1650/1495

4. Trọng lượng (kG)

Khối lượng bản thân 3655
Khối lượng hàng hoá cho phép chở 6100
Khối lượng toàn bộ 9950

5. Động cơ

Nhãn hiệu D4DB-D
Tiêu chuẩn khí thải EU 2
Kiểu động cơ Turbo tăng áp
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh cm3 3907 cm3
Đường kính xy lanh x  hành trình piston 104 X 115
Tỷ số nén 18:01
Công suất lớn nhất (ps/rpm)  130/ 2900 
Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) 38/1800
Ắc quy 24V-90AH

6. Hộp số

Kiểu loại Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi

7. Cỡ lốp

7.50-16

8. Hệ thống lái

Hoạt động Trợ lực thủy lực

9. Trang bị theo xe

Bình nhiên liệu (L) 100
Radio - FM , Dây đai an toàn 3 điểm
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe

II. THÙNG TẢI TỰ ĐỔ HD99

Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) mm 3200 x 1860/1725 x 810/725
Quy cách thùng Theo tiêu chuẩn nhà máy
Tải trọng sau lắp thùng hàng 6100
Tổng tải trọng đăng ký  9950
Thể tích khối(m3) 6.1
Khung phụ Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà dọc Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà ngang  Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Liên kết đà Thép  3.0 mm (chấn định hình)
Sàn thùng Thép 3.5 mm 
Vách hông Thép 3.0 mm
Vách trước Thép 3.0 mm
Bửng sau Thép 3.0 mm
Khung xương vách hông + sau +trước Thép 3.0 mm (chấn định hình)
Bát chống xô Thép  5.0 mm
Cản hông/cản sau Thép 1.0 mm (chấn định hình)

III. HỆ THỐNG THỦY LỰC CÚA HD99

Cụm xy-lanh thủy lực  SAMMITR
Xuất xứ Thailand
Loại cụm thủy lực Dạng chữ A
Tải trọng nâng max 2000 kg
Đường kính ngoài xy-lanh 140 mm
Đường kính ty thủy lực 50 mm
Hành trình xy-lanh  514 mm
Bơm thủy lực  KM145
Công suất bơm thủy lực 20 cc

IV. GIÁ LIÊN HỆ NGAY GIÁ TỐT

096.228.93.94
Xe HYUNDAI HD99 sát-xi Model 2017
Thùng tự đổ + Hồ sơ thiết kế
Read More

XE Ô TÔ TẢI BEN (TỰ ĐỖ) HYUNDAI HD88 GIÁ TỐT 4.99 TẤN

Đây là dòng xe tải ben mang thương hiệu HYUNDAI HD88 do Nhà máy  HYUNDAI Đô Thành sản xuất, với linh kiện được nhập khẩu theo 3 cục. Với ty ben nhập khẩu từ Thái Lan có độ bền rất cao theo thời gian.

Xem thêm: Xe Hyundai County

Xe tải ben Hyundai HD88
Xe tải ben Hyundai HD88

ô tô tải ben HD88

Xe tải ben Hyundai HD88 Đô Thành

Ô tải tải tự đỗ Hyundai HD88 Đô Thành
Ô tải tải tự đỗ Hyundai HD88 - Đô Thành

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HD88 MỚI 100%

1. Loại hình


CKD (cabin sát-xi có buồng lái)

2. Nhãn hiệu

Số loại HD88
Kiểu cabin Cabin đơn, lật
Hệ thống lái, công thức bánh xe Tay lái thuận, 4 x 2

3. Kích thước (mm)

Chiều dài cơ sở 3735
Kích thước bao DxRxC 5650 x 2020 x 2290
Kích thước lòng thùng DxRxC 3440 x 1880 x 560/640
Vệt bánh xe Trước / Sau 1665 / 1495

4. Trọng lượng (kG)

Tự trọng bản thân 3050
Tổng trọng tải cho phép 8800
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông 4990

5. Động cơ

Nhãn hiệu D4DB-D
Tiêu chuẩn khí thải EU 2
Kiểu động cơ Turbo tăng áp
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh cm3 3907
Đường kính xy lanh x  hành trình piston 104 x 115
Tỷ số nén 18.0 : 1
Công suất lớn nhất (ps/rpm) 120/2900
Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) 30/2000
Hệ thống điện Ắc quy 24V-50Ah

6. Hộp số

Kiểu loại Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi
Cỡ lốp 7.00-16
10. Trang bị theo xe
Bình nhiên liệu (L) 100
Radio - FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe


II. THÙNG TẢI BEN (TỰ ĐỖ)

Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm 3440 x 1880 x 560/640
Quy cách thùng Theo tiêu chuẩn nhà máy
Tải trọng sau lắp thùng hàng 4990
Tổng tải trọng đăng ký  8800
Thể tích thùng(m3) 3.3 - 4.1
Khung phụ Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà dọc Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Đà ngang  Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình)
Liên kết đà Thép  3.0 mm (chấn định hình)
Sàn thùng Thép 3.5 mm 
Vách hông Thép 3.0 mm
Vách trước Thép 3.0 mm
Bửng sau Thép 3.0 mm
Khung xương vách hông + sau +trước Thép 3.0 mm (chấn định hình)
Bát chống xô Thép  5.0 mm
Cản hông + cản sau Thép 1.0 mm (chấn định hình)

III. HỆ THỐNG THỦY LỰC

Cụm xy-lanh thủy lực  SAMMITR
Xuất xứ Thailand
Loại cụm thủy lực Dạng chữ A
Tải trọng nâng max 2000 kg
Đường kính ngoài xy-lanh 140 mm
Đường kính ty thủy lực 50 mm
Hành trình xy-lanh  514 mm
Bơm thủy lực  KM145
Công suất bơm thủy lực 20 cc

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ : 096.228.93.94


Xem thêm dòng xe cùng cấp: Xe ben HD99
Read More