Đây là dòng xe tải ben mang thương hiệu HYUNDAI HD88 do Nhà máy HYUNDAI Đô Thành sản xuất, với linh kiện được nhập khẩu theo 3 cục. Với ty ben nhập khẩu từ Thái Lan có độ bền rất cao theo thời gian.
Xem thêm: Xe Hyundai County
 |
| Xe tải ben Hyundai HD88 |
 |
| Ô tải tải tự đỗ Hyundai HD88 - Đô Thành |
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HD88 MỚI 100%
|
1. Loại hình
CKD (cabin sát-xi có buồng lái) |
2. Nhãn hiệu
|
| Số loại |
HD88 |
| Kiểu cabin |
Cabin đơn, lật |
| Hệ thống lái, công thức bánh xe |
Tay lái thuận, 4 x 2 |
3. Kích thước (mm)
|
| Chiều dài cơ sở |
3735 |
| Kích thước bao |
DxRxC |
5650 x 2020 x 2290 |
| Kích thước lòng thùng |
DxRxC |
3440 x 1880 x 560/640 |
| Vệt bánh xe |
Trước / Sau |
1665 / 1495 |
4. Trọng lượng (kG)
|
| Tự trọng bản thân |
3050 |
| Tổng trọng tải cho phép |
8800 |
| Tải trọng cho phép tham gia lưu thông |
4990 |
5. Động cơ
|
| Nhãn hiệu |
D4DB-D |
| Tiêu chuẩn khí thải |
EU 2 |
| Kiểu động cơ |
Turbo tăng áp |
| Diesel, làm mát bằng nước, phun
nhiên liệu trực tiếp |
| Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
| Dung tích xy-lanh cm3 |
3907 |
| Đường kính xy lanh x hành trình piston |
104 x 115 |
| Tỷ số nén |
18.0 : 1 |
| Công suất lớn nhất (ps/rpm) |
120/2900 |
| Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) |
30/2000 |
| Hệ thống điện |
Ắc quy |
24V-50Ah |
6. Hộp số
|
| Kiểu loại |
Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi |
| Cỡ lốp |
7.00-16 |
| 10. Trang bị theo xe |
| Bình nhiên liệu (L) |
100 |
| Radio - FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm |
Có |
| Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe |
Có |
II. THÙNG TẢI BEN (TỰ ĐỖ)
|
| Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm |
3440 x 1880 x 560/640 |
| Quy cách thùng |
Theo tiêu chuẩn nhà máy |
| Tải trọng sau lắp thùng hàng |
4990 |
| Tổng tải trọng đăng ký |
8800 |
| Thể tích thùng(m3) |
3.3 - 4.1 |
| Khung phụ |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
| Đà dọc |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
| Đà ngang |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
| Liên kết đà |
Thép 3.0
mm (chấn định hình) |
| Sàn thùng |
Thép 3.5 mm |
| Vách hông |
Thép 3.0 mm |
| Vách trước |
Thép 3.0 mm |
| Bửng sau |
Thép 3.0 mm |
| Khung xương vách hông + sau +trước |
Thép 3.0 mm (chấn định hình) |
| Bát chống xô |
Thép 5.0
mm |
| Cản hông + cản sau |
Thép 1.0 mm (chấn định hình) |
III. HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
| Cụm xy-lanh thủy lực |
SAMMITR |
| Xuất xứ |
Thailand |
| Loại cụm thủy lực |
Dạng chữ A |
| Tải trọng nâng max |
2000 kg |
| Đường kính ngoài xy-lanh |
140 mm |
| Đường kính ty thủy lực |
50 mm |
| Hành trình xy-lanh |
514 mm |
| Bơm thủy lực |
KM145 |
| Công suất bơm thủy lực |
20 cc |
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ :
096.228.93.94
Xem thêm dòng xe cùng cấp: Xe ben HD99