Xe tải ben Hyundai HD65 có tổng trọng tải 4995kg dưới 5 tấn nên chạy được trong thành phố. Tải trọng cho phép chở 1750kg và thể tích thùng ben là 3.7m3. Với ty ben chính hãng được nhập từ Thái bền bỉ theo thời gian vận hành.
 |
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 ĐÔ THÀNH |
 |
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG |
 |
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 TRỌNG TẢI 4995KG |
 |
XE TẢI BEN HYUNDAI HD65 |
 |
Ô TÔ TẢI BEN HD65 4.99 TẤN |
 |
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 THÙNG CHỞ 3.7M3 |
 |
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 |
 |
XE Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 TRỌNG TẢI 4995KG |
 |
Ô TÔ TẢI BEN HYUNDAI HD65 3.7M3 |
 |
TY BEN SAMMIRT CUAT THÁI LAN |
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HD65 MỚI 100%
|
1. Loại hình:
CKD (cabin sát-xi có buồng lái) |
2. Nhãn hiệu
|
Số loại |
HD65 |
Kiểu cabin |
Cabin đơn, lật |
Hệ thống lái, công thức bánh xe |
Tay lái thuận, 4 x 2 |
3. Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở |
2750 |
Kích thước bao |
DxRxC |
5000 x 2060 x 2330 |
Kích thước lòng thùng |
DxRxC |
2910 x 1880 x 680 |
Vệt bánh xe |
Trước / Sau |
1665 / 1495 |
4. Trọng lượng (kG)
|
Tự trọng bản thân |
3050 |
Tổng trọng tải cho phép |
4995 |
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông |
1750 |
5. Động cơ
|
Nhãn hiệu |
D4DB-D |
Tiêu chuẩn khí thải |
EU 2 |
Kiểu động cơ |
Turbo tăng áp |
Diesel, làm mát bằng nước, phun
nhiên liệu trực tiếp |
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh cm3 |
3907 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
104 x 115 |
Tỷ số nén |
18.0 : 1 |
Công suất lớn nhất (ps/rpm) |
120/2900 |
Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) |
30/2000 |
Hệ thống điện |
Ắc quy |
24V-50Ah |
6. Hộp số
|
Kiểu loại |
Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi |
Cỡ lốp |
7.00-16 |
7. Trang bị theo xe
|
Bình nhiên liệu (L) |
100 |
Radio - FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm |
Có |
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe |
Có |
II. THÙNG XE TẢI TỰ ĐỖ
|
Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm |
2910 x 1880 x 680 |
Quy cách theo tiêu chuẩn CĐK VN |
Theo tiêu chuẩn CĐK VN |
Tải trọng sau lắp thùng hàng |
1750 |
Tổng tải trọng đăng ký |
4995 |
Thể tích thùng(m3) |
3.7 |
Khung phụ |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
Đà dọc |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
Đà ngang |
Thép U100 x 3.2 mm (chấn định hình) |
Liên kết đà |
Thép 3.0
mm (chấn định hình) |
Sàn thùng |
Thép 3.5 mm |
Vách hông |
Thép 3.0 mm |
Vách trước |
Thép 3.0 mm |
Bửng sau |
Thép 3.0 mm |
Khung xương vách hông + sau +trước |
Thép 3.0 mm (chấn định hình) |
Bát chống xô |
Thép 5.0
mm |
Cản hông + cản sau |
Thép 1.0 mm (chấn định hình) |
III. HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
Cụm xy-lanh thủy lực |
SAMMITR |
Xuất xứ |
Thailand |
Loại cụm thủy lực |
Dạng chữ A |
Tải trọng nâng max |
2000 kg |
Đường kính ngoài xy-lanh |
140 mm |
Đường kính ty thủy lực |
50 mm |
Hành trình xy-lanh |
514 mm |
Bơm thủy lực |
KM145 |
Công suất bơm thủy lực |
20 cc |
IV. ĐỂ CÓ GIÁ TỐT XE BEN HD65
|
096.228.93.94 |
Xe sát-xi HYUNDAI HD65 |
|
Thùng tự đỗ |
|
Hồ sơ thiết kế, phiếu xuất xưởng xe tự đỗ |
|